Người nước ngoài nhập cảnh vào Hàn Quốc dưới bất kỳ mục đích nào đều phải có visa, trừ những đối tượng rơi vào các trường hợp đặc biệt theo Luật nhập cảnh là được miễn trừ visa. Tuy nhiên, có visa không có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể nhập cảnh vào Hàn Quốc. Ở Hàn Quốc, visa đại diện cho quyền hạn cụ thể của người nhập cảnh vào Hàn Quốc. Do đó, trong thời gian nhập cảnh, nếu nhân viên công vụ phát hiện trường hợp nhập cảnh trái phép hoặc không đúng với quyền hạn của visa, người nước ngoài có thể bị trục xuất ngay lập tức.
A. Các loại visa:
1. Single visa:
– Là loại visa chỉ cho phép nhập cảnh một lần duy nhất và có giá trị trong vòng 03 tháng, kể từ ngày phát hành.
2. Multiple visa:
– Là loại visa cho phép nhập cảnh nhiều lần.
B. Phân loại visa tùy theo tình trạng lưu trú:
1. Visa Ngoại giao/Công vụ:
– A-1: Visa Ngoại giao.
– A-2: Visa Công vụ.
– A-3: Visa Hợp tác.
2. Visa Lao động:
– E-1: Visa Giáo sư – Professor.
– E-2: Visa Giảng viên ngoại ngữ – Foreign Language Teaching.
– E-3: Visa Nghiên cứu – Research.
– E-4: Visa Hỗ trợ Kỹ thuật – Technological Guidance.
– E-5: Visa Chuyên gia – Profession.
– E-6: Visa Nghệ thuật/Giải trí – Arts/Entertainment.
– E-7: Visa Kỹ sư chuyên nghành – Specially Designated Activities.
– E-9: Visa Lao động phổ thông – Non-professional Employment.
– E-10: Visa Lao động trên tàu thuyền – Labor Aboard.
– H-1: Visa Lao động ngày lễ – Working Holiday.
3. Visa lưu trú ngắn hạn và hoạt động phi lợi nhuận:
– C-1: Visa phóng viên tạm trú – Temporary Press Coverage.
– C-2: Visa thương mại ngắn hạn – Temporary Business.
– C-3: Visa du lịch ngắn hạn – Temporary Visiting.
– C-4: Visa Lao động ngắn hạn – Temporary Employment.
4. Visa lưu trú dài hạn:
– D-1: Visa Văn hóa/Nghệ thuật – Culture/Arts.
– D-2: Visa du học – Study.
– D-3: Visa Đào tạo sản xuất – Industrial Training.
– D-4: Visa Đào tạo tổng hợp – General Training.
– D-5: Visa phóng viên thường trú – Press Coverage.
– D-6: Religious Works.
– D-7: Intra-Company Transfer.
– D-8: Visa hợp tác đầu tư – Treaty Investment.
– D-9: Visa hợp tác thương mại – Treaty Trade.
– F-1: Visa thăm viếng người thân – Visit & Stay Family.
– F-2: Visa định cư – Residency.
– F-3: Visa diện bảo lãnh – Family Dependency.
– F-4: Visa Hàn Kiều – Overseas Koreans.
– F-5: Visa định cư vĩnh viễn – Permanent Residence.
– G-1: Các loại khác.
C. Trình tự cấp phát các loại visa:
1. Nơi tiếp nhận đơn & cấp phát visa:
– Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc.
2. Hồ sơ xin cấp visa:
– Hộ chiếu.
– Đơn xin cấp visa.
– Các tài liệu cần thiết cho từng trường hợp lưu trú (thông tin chi tiết xem tại website của Cục quản lý xuất nhập cảnh Hàn Quốc)
3. Lệ phí cấp phát visa:
– Visa nhập cảnh một lần dưới 90 ngày: 30USD
– Visa nhập cảnh một lần trên 90 ngày: 50USD
– Visa nhập cảnh nhiều lần: 80USD
D. Các trường hợp được miễn visa (thị thực) nhập cảnh:
1. Các các nhân rơi vào một trong các trường hợp sau đây có thể nhập cảnh vào Hàn Quốc mà không cần xin visa:
– Công dân thuộc quốc gia ký thỏa thuận miễn thị thực nhập cảnh với Hàn Quốc.
– Các quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực nhập cảnh.
– Người được miễn thị thực nhập cảnh.
– Người thường xuyên nhập cảnh vào Hàn Quốc.
– Khách du lịch chờ chuyển tiếp sang quốc gia khác.
– Khách du lịch Nhật Bản.
– Khách du lịch Trung Quốc chờ chuyển tiếp sang châu Âu.
– Khách du lịch được ưu tiên nhập cảnh để đến đảo Jeju
– Người có giấy phép tái nhập cảnh.
– Người có Thẻ Du lịch Thương Mại APEC – APEC Business Travel Card.
(Xem thông tin cụ thể về quy định miễn trừ thị thực nhập cảnh tại Website của Cục quản lý XNC Hàn Quốc)
2. Các quốc gia được miễn trừ giấy phép tái nhập cảnh:
– Các cá nhân được cấp phép tái nhập cảnh hoặc miễn trừ giấy phép tái nhập cảnh có thể đuợc nhập cảnh vào Hàn Quốc mà không cần xin visa trước khi giấy phép hoặc thỏa thuận miễn trừ hết hạn.
– Các quốc gia sau được miễn trừ giấy phép tái nhập cảnh: Suriname, Hà Lan, Na Uy, Đan Mạch, Đức, Luxembourg, Bỉ, Thụy Điển, Thụy Sỹ, Liechtenstein, Pháp, Phần Lan và Chi Lê (đối với Chi Lê chỉ giới hạn trong các đối tượng có visa C-2, D-7 hoặc D-8.)